Có 3 kết quả:

台风 tái fēng ㄊㄞˊ ㄈㄥ臺風 tái fēng ㄊㄞˊ ㄈㄥ颱風 tái fēng ㄊㄞˊ ㄈㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

stage presence, poise

Từ điển Trung-Anh

(1) hurricane
(2) typhoon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stage presence, poise

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hurricane
(2) typhoon

Bình luận 0