Có 3 kết quả:
台风 tái fēng ㄊㄞˊ ㄈㄥ • 臺風 tái fēng ㄊㄞˊ ㄈㄥ • 颱風 tái fēng ㄊㄞˊ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stage presence, poise
Từ điển Trung-Anh
(1) hurricane
(2) typhoon
(2) typhoon
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stage presence, poise
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hurricane
(2) typhoon
(2) typhoon